prevent: ngăn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó: avoid: tránh xa ai đó hoặc cái gì đó: 3.2 Về cấu trúc. Avoid + something; Prevent + someone + FROM
prevent: ngăn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó: avoid: tránh xa ai đó hoặc cái gì đó: 3.2 Về cấu trúc. Avoid + something; Prevent + someone + FROM
prevent: ngăn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó: avoid: tránh xa ai đó hoặc cái gì đó: 3.2 Về cấu trúc. Avoid + something; Prevent + someone + FROM